Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang milimét/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] sang đơn vị milimét/giờ [mm/h]
hải lý/giờ (Anh)
Định nghĩa:
milimét/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang milimét/giờ
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] | milimét/giờ [mm/h] |
---|---|
0.01 kt (UK) | 18532 mm/h |
0.10 kt (UK) | 185318 mm/h |
1 kt (UK) | 1853184 mm/h |
2 kt (UK) | 3706368 mm/h |
3 kt (UK) | 5559552 mm/h |
5 kt (UK) | 9265920 mm/h |
10 kt (UK) | 18531840 mm/h |
20 kt (UK) | 37063680 mm/h |
50 kt (UK) | 92659200 mm/h |
100 kt (UK) | 185318400 mm/h |
1000 kt (UK) | 1853184000 mm/h |
Cách chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang milimét/giờ
1 kt (UK) = 1853184 mm/h
1 mm/h = 0.000001 kt (UK)
Ví dụ
Convert 15 kt (UK) to mm/h:
15 kt (UK) = 15 × 1853184 mm/h = 27797760 mm/h