Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]

hải lý/giờ (Anh)

Định nghĩa:

Vận tốc vũ trụ thứ nhất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất

hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
0.01 kt (UK) 0.000001 first
0.10 kt (UK) 0.000007 first
1 kt (UK) 0.000065 first
2 kt (UK) 0.000130 first
3 kt (UK) 0.000195 first
5 kt (UK) 0.000326 first
10 kt (UK) 0.000652 first
20 kt (UK) 0.001303 first
50 kt (UK) 0.003258 first
100 kt (UK) 0.006516 first
1000 kt (UK) 0.0652 first

Cách chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất

1 kt (UK) = 0.000065 first

1 first = 15347 kt (UK)

Ví dụ

Convert 15 kt (UK) to first:
15 kt (UK) = 15 × 0.000065 first = 0.000977 first

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang các đơn vị Tốc độ khác