Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang Mach (tiêu chuẩn SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] sang đơn vị Mach (tiêu chuẩn SI) [Mach (SI standard)]
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
Mach (tiêu chuẩn SI) [Mach (SI standard)]

hải lý/giờ (Anh)

Định nghĩa:

Mach (tiêu chuẩn SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang Mach (tiêu chuẩn SI)

hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] Mach (tiêu chuẩn SI) [Mach (SI standard)]
0.01 kt (UK) 0.000017 Mach (SI standard)
0.10 kt (UK) 0.000174 Mach (SI standard)
1 kt (UK) 0.001745 Mach (SI standard)
2 kt (UK) 0.003489 Mach (SI standard)
3 kt (UK) 0.005234 Mach (SI standard)
5 kt (UK) 0.008724 Mach (SI standard)
10 kt (UK) 0.0174 Mach (SI standard)
20 kt (UK) 0.0349 Mach (SI standard)
50 kt (UK) 0.0872 Mach (SI standard)
100 kt (UK) 0.1745 Mach (SI standard)
1000 kt (UK) 1.74 Mach (SI standard)

Cách chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang Mach (tiêu chuẩn SI)

1 kt (UK) = 0.001745 Mach (SI standard)

1 Mach (SI standard) = 573.16 kt (UK)

Ví dụ

Convert 15 kt (UK) to Mach (SI standard):
15 kt (UK) = 15 × 0.001745 Mach (SI standard) = 0.026171 Mach (SI standard)

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang các đơn vị Tốc độ khác