Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang milimét/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] sang đơn vị milimét/phút [mm/min]
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
milimét/phút [mm/min]

hải lý/giờ (Anh)

Định nghĩa:

milimét/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang milimét/phút

hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] milimét/phút [mm/min]
0.01 kt (UK) 308.86 mm/min
0.10 kt (UK) 3089 mm/min
1 kt (UK) 30886 mm/min
2 kt (UK) 61773 mm/min
3 kt (UK) 92659 mm/min
5 kt (UK) 154432 mm/min
10 kt (UK) 308863 mm/min
20 kt (UK) 617727 mm/min
50 kt (UK) 1544317 mm/min
100 kt (UK) 3088634 mm/min
1000 kt (UK) 30886338 mm/min

Cách chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang milimét/phút

1 kt (UK) = 30886 mm/min

1 mm/min = 0.000032 kt (UK)

Ví dụ

Convert 15 kt (UK) to mm/min:
15 kt (UK) = 15 × 30886 mm/min = 463295 mm/min

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang các đơn vị Tốc độ khác