Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang Vận tốc Trái đất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] sang đơn vị Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]
hải lý/giờ (Anh)
Định nghĩa:
Vận tốc Trái đất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang Vận tốc Trái đất
| hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] | Vận tốc Trái đất [Earth's velocity] |
|---|---|
| 0.01 kt (UK) | 0.000000 Earth's velocity |
| 0.10 kt (UK) | 0.000002 Earth's velocity |
| 1 kt (UK) | 0.000017 Earth's velocity |
| 2 kt (UK) | 0.000035 Earth's velocity |
| 3 kt (UK) | 0.000052 Earth's velocity |
| 5 kt (UK) | 0.000086 Earth's velocity |
| 10 kt (UK) | 0.000173 Earth's velocity |
| 20 kt (UK) | 0.000346 Earth's velocity |
| 50 kt (UK) | 0.000865 Earth's velocity |
| 100 kt (UK) | 0.001729 Earth's velocity |
| 1000 kt (UK) | 0.0173 Earth's velocity |
Cách chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang Vận tốc Trái đất
1 kt (UK) = 0.000017 Earth's velocity
1 Earth's velocity = 57822 kt (UK)
Ví dụ
Convert 15 kt (UK) to Earth's velocity:
15 kt (UK) = 15 × 0.000017 Earth's velocity = 0.000259 Earth's velocity