Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang kilômét/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] sang đơn vị kilômét/giờ [km/h]
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
kilômét/giờ [km/h]

hải lý/giờ (Anh)

Định nghĩa:

kilômét/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang kilômét/giờ

hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] kilômét/giờ [km/h]
0.01 kt (UK) 0.0185 km/h
0.10 kt (UK) 0.1853 km/h
1 kt (UK) 1.85 km/h
2 kt (UK) 3.71 km/h
3 kt (UK) 5.56 km/h
5 kt (UK) 9.27 km/h
10 kt (UK) 18.53 km/h
20 kt (UK) 37.06 km/h
50 kt (UK) 92.66 km/h
100 kt (UK) 185.32 km/h
1000 kt (UK) 1853 km/h

Cách chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang kilômét/giờ

1 kt (UK) = 1.85 km/h

1 km/h = 0.539612 kt (UK)

Ví dụ

Convert 15 kt (UK) to km/h:
15 kt (UK) = 15 × 1.85 km/h = 27.80 km/h

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang các đơn vị Tốc độ khác