Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang kilômét/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] sang đơn vị kilômét/phút [km/min]
hải lý/giờ (Anh)
Định nghĩa:
kilômét/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang kilômét/phút
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] | kilômét/phút [km/min] |
---|---|
0.01 kt (UK) | 0.000309 km/min |
0.10 kt (UK) | 0.003089 km/min |
1 kt (UK) | 0.0309 km/min |
2 kt (UK) | 0.0618 km/min |
3 kt (UK) | 0.0927 km/min |
5 kt (UK) | 0.1544 km/min |
10 kt (UK) | 0.3089 km/min |
20 kt (UK) | 0.6177 km/min |
50 kt (UK) | 1.54 km/min |
100 kt (UK) | 3.09 km/min |
1000 kt (UK) | 30.89 km/min |
Cách chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang kilômét/phút
1 kt (UK) = 0.030886 km/min
1 km/min = 32.38 kt (UK)
Ví dụ
Convert 15 kt (UK) to km/min:
15 kt (UK) = 15 × 0.030886 km/min = 0.463296 km/min