Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang feet/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] sang đơn vị feet/giây [ft/s]
hải lý/giờ (Anh)
Định nghĩa:
feet/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang feet/giây
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] | feet/giây [ft/s] |
---|---|
0.01 kt (UK) | 0.0169 ft/s |
0.10 kt (UK) | 0.1689 ft/s |
1 kt (UK) | 1.69 ft/s |
2 kt (UK) | 3.38 ft/s |
3 kt (UK) | 5.07 ft/s |
5 kt (UK) | 8.44 ft/s |
10 kt (UK) | 16.89 ft/s |
20 kt (UK) | 33.78 ft/s |
50 kt (UK) | 84.44 ft/s |
100 kt (UK) | 168.89 ft/s |
1000 kt (UK) | 1689 ft/s |
Cách chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang feet/giây
1 kt (UK) = 1.69 ft/s
1 ft/s = 0.592105 kt (UK)
Ví dụ
Convert 15 kt (UK) to ft/s:
15 kt (UK) = 15 × 1.69 ft/s = 25.33 ft/s