Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang dặm/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] sang đơn vị dặm/giờ [mi/h]
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
dặm/giờ [mi/h]

hải lý/giờ (Anh)

Định nghĩa:

dặm/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang dặm/giờ

hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] dặm/giờ [mi/h]
0.01 kt (UK) 0.0115 mi/h
0.10 kt (UK) 0.1152 mi/h
1 kt (UK) 1.15 mi/h
2 kt (UK) 2.30 mi/h
3 kt (UK) 3.45 mi/h
5 kt (UK) 5.76 mi/h
10 kt (UK) 11.52 mi/h
20 kt (UK) 23.03 mi/h
50 kt (UK) 57.58 mi/h
100 kt (UK) 115.15 mi/h
1000 kt (UK) 1152 mi/h

Cách chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang dặm/giờ

1 kt (UK) = 1.15 mi/h

1 mi/h = 0.868421 kt (UK)

Ví dụ

Convert 15 kt (UK) to mi/h:
15 kt (UK) = 15 × 1.15 mi/h = 17.27 mi/h

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang các đơn vị Tốc độ khác