Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang yard/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] sang đơn vị yard/phút [yd/min]
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
yard/phút [yd/min]

hải lý/giờ (Anh)

Định nghĩa:

yard/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang yard/phút

hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] yard/phút [yd/min]
0.01 kt (UK) 0.3378 yd/min
0.10 kt (UK) 3.38 yd/min
1 kt (UK) 33.78 yd/min
2 kt (UK) 67.56 yd/min
3 kt (UK) 101.33 yd/min
5 kt (UK) 168.89 yd/min
10 kt (UK) 337.78 yd/min
20 kt (UK) 675.56 yd/min
50 kt (UK) 1689 yd/min
100 kt (UK) 3378 yd/min
1000 kt (UK) 33778 yd/min

Cách chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang yard/phút

1 kt (UK) = 33.78 yd/min

1 yd/min = 0.029605 kt (UK)

Ví dụ

Convert 15 kt (UK) to yd/min:
15 kt (UK) = 15 × 33.78 yd/min = 506.67 yd/min

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang các đơn vị Tốc độ khác