Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang Mach (20°C, 1 atm)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] sang đơn vị Mach (20°C, 1 atm) [Mach (20°C, 1 atm)]
hải lý/giờ (Anh)
Định nghĩa:
Mach (20°C, 1 atm)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang Mach (20°C, 1 atm)
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] | Mach (20°C, 1 atm) [Mach (20°C, 1 atm)] |
---|---|
0.01 kt (UK) | 0.000015 Mach (20°C, 1 atm) |
0.10 kt (UK) | 0.000150 Mach (20°C, 1 atm) |
1 kt (UK) | 0.001498 Mach (20°C, 1 atm) |
2 kt (UK) | 0.002996 Mach (20°C, 1 atm) |
3 kt (UK) | 0.004495 Mach (20°C, 1 atm) |
5 kt (UK) | 0.007491 Mach (20°C, 1 atm) |
10 kt (UK) | 0.0150 Mach (20°C, 1 atm) |
20 kt (UK) | 0.0300 Mach (20°C, 1 atm) |
50 kt (UK) | 0.0749 Mach (20°C, 1 atm) |
100 kt (UK) | 0.1498 Mach (20°C, 1 atm) |
1000 kt (UK) | 1.50 Mach (20°C, 1 atm) |
Cách chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang Mach (20°C, 1 atm)
1 kt (UK) = 0.001498 Mach (20°C, 1 atm)
1 Mach (20°C, 1 atm) = 667.48 kt (UK)
Ví dụ
Convert 15 kt (UK) to Mach (20°C, 1 atm):
15 kt (UK) = 15 × 0.001498 Mach (20°C, 1 atm) = 0.022473 Mach (20°C, 1 atm)