Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang kilômét/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] sang đơn vị kilômét/giây [km/s]
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
kilômét/giây [km/s]

hải lý/giờ (Anh)

Định nghĩa:

kilômét/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang kilômét/giây

hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] kilômét/giây [km/s]
0.01 kt (UK) 0.000005 km/s
0.10 kt (UK) 0.000051 km/s
1 kt (UK) 0.000515 km/s
2 kt (UK) 0.001030 km/s
3 kt (UK) 0.001544 km/s
5 kt (UK) 0.002574 km/s
10 kt (UK) 0.005148 km/s
20 kt (UK) 0.0103 km/s
50 kt (UK) 0.0257 km/s
100 kt (UK) 0.0515 km/s
1000 kt (UK) 0.5148 km/s

Cách chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang kilômét/giây

1 kt (UK) = 0.000515 km/s

1 km/s = 1943 kt (UK)

Ví dụ

Convert 15 kt (UK) to km/s:
15 kt (UK) = 15 × 0.000515 km/s = 0.007722 km/s

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang các đơn vị Tốc độ khác