Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang Vận tốc ánh sáng trong chân không
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] sang đơn vị Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum]
hải lý/giờ (Anh)
Định nghĩa:
Vận tốc ánh sáng trong chân không
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang Vận tốc ánh sáng trong chân không
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] | Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum] |
---|---|
0.01 kt (UK) | 0.000000 vacuum |
0.10 kt (UK) | 0.000000 vacuum |
1 kt (UK) | 0.000000 vacuum |
2 kt (UK) | 0.000000 vacuum |
3 kt (UK) | 0.000000 vacuum |
5 kt (UK) | 0.000000 vacuum |
10 kt (UK) | 0.000000 vacuum |
20 kt (UK) | 0.000000 vacuum |
50 kt (UK) | 0.000000 vacuum |
100 kt (UK) | 0.000000 vacuum |
1000 kt (UK) | 0.000002 vacuum |
Cách chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang Vận tốc ánh sáng trong chân không
1 kt (UK) = 0.000000 vacuum
1 vacuum = 582377599 kt (UK)
Ví dụ
Convert 15 kt (UK) to vacuum:
15 kt (UK) = 15 × 0.000000 vacuum = 0.000000 vacuum