Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang milimét/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] sang đơn vị milimét/giây [mm/s]
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
milimét/giây [mm/s]

hải lý/giờ (Anh)

Định nghĩa:

milimét/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang milimét/giây

hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] milimét/giây [mm/s]
0.01 kt (UK) 5.15 mm/s
0.10 kt (UK) 51.48 mm/s
1 kt (UK) 514.77 mm/s
2 kt (UK) 1030 mm/s
3 kt (UK) 1544 mm/s
5 kt (UK) 2574 mm/s
10 kt (UK) 5148 mm/s
20 kt (UK) 10295 mm/s
50 kt (UK) 25739 mm/s
100 kt (UK) 51477 mm/s
1000 kt (UK) 514773 mm/s

Cách chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang milimét/giây

1 kt (UK) = 514.77 mm/s

1 mm/s = 0.001943 kt (UK)

Ví dụ

Convert 15 kt (UK) to mm/s:
15 kt (UK) = 15 × 514.77 mm/s = 7722 mm/s

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang các đơn vị Tốc độ khác