Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] sang đơn vị giây [second]
hải lý/giờ (Anh)
Định nghĩa:
giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang giây
| hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] | giây [second] |
|---|---|
| 0.01 kt (UK) | 0.000000 second |
| 0.10 kt (UK) | 0.000005 second |
| 1 kt (UK) | 0.000046 second |
| 2 kt (UK) | 0.000092 second |
| 3 kt (UK) | 0.000138 second |
| 5 kt (UK) | 0.000230 second |
| 10 kt (UK) | 0.000460 second |
| 20 kt (UK) | 0.000919 second |
| 50 kt (UK) | 0.002298 second |
| 100 kt (UK) | 0.004596 second |
| 1000 kt (UK) | 0.0460 second |
Cách chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang giây
1 kt (UK) = 0.000046 second
1 second = 21757 kt (UK)
Ví dụ
Convert 15 kt (UK) to second:
15 kt (UK) = 15 × 0.000046 second = 0.000689 second