Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang mét/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] sang đơn vị mét/giây [m/s]
hải lý/giờ (Anh)
Định nghĩa:
mét/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang mét/giây
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] | mét/giây [m/s] |
---|---|
0.01 kt (UK) | 0.005148 m/s |
0.10 kt (UK) | 0.0515 m/s |
1 kt (UK) | 0.5148 m/s |
2 kt (UK) | 1.03 m/s |
3 kt (UK) | 1.54 m/s |
5 kt (UK) | 2.57 m/s |
10 kt (UK) | 5.15 m/s |
20 kt (UK) | 10.30 m/s |
50 kt (UK) | 25.74 m/s |
100 kt (UK) | 51.48 m/s |
1000 kt (UK) | 514.77 m/s |
Cách chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang mét/giây
1 kt (UK) = 0.514773 m/s
1 m/s = 1.94 kt (UK)
Ví dụ
Convert 15 kt (UK) to m/s:
15 kt (UK) = 15 × 0.514773 m/s = 7.72 m/s