Chuyển đổi MBH sang terajoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBH [MBH] sang đơn vị terajoule/giây [TJ/s]
MBH
Định nghĩa:
terajoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MBH sang terajoule/giây
| MBH [MBH] | terajoule/giây [TJ/s] |
|---|---|
| 0.01 MBH | 0.000000 TJ/s |
| 0.10 MBH | 0.000000 TJ/s |
| 1 MBH | 0.000000 TJ/s |
| 2 MBH | 0.000000 TJ/s |
| 3 MBH | 0.000000 TJ/s |
| 5 MBH | 0.000000 TJ/s |
| 10 MBH | 0.000000 TJ/s |
| 20 MBH | 0.000000 TJ/s |
| 50 MBH | 0.000000 TJ/s |
| 100 MBH | 0.000000 TJ/s |
| 1000 MBH | 0.000000 TJ/s |
Cách chuyển đổi MBH sang terajoule/giây
1 MBH = 0.000000 TJ/s
1 TJ/s = 3412141633 MBH
Ví dụ
Convert 15 MBH to TJ/s:
15 MBH = 15 × 0.000000 TJ/s = 0.000000 TJ/s