Chuyển đổi MBH sang dekajoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBH [MBH] sang đơn vị dekajoule/giây [daJ/s]
MBH
Định nghĩa:
dekajoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MBH sang dekajoule/giây
MBH [MBH] | dekajoule/giây [daJ/s] |
---|---|
0.01 MBH | 0.2931 daJ/s |
0.10 MBH | 2.93 daJ/s |
1 MBH | 29.31 daJ/s |
2 MBH | 58.61 daJ/s |
3 MBH | 87.92 daJ/s |
5 MBH | 146.54 daJ/s |
10 MBH | 293.07 daJ/s |
20 MBH | 586.14 daJ/s |
50 MBH | 1465 daJ/s |
100 MBH | 2931 daJ/s |
1000 MBH | 29307 daJ/s |
Cách chuyển đổi MBH sang dekajoule/giây
1 MBH = 29.31 daJ/s
1 daJ/s = 0.034121 MBH
Ví dụ
Convert 15 MBH to daJ/s:
15 MBH = 15 × 29.31 daJ/s = 439.61 daJ/s