Chuyển đổi MBH sang kilowatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBH [MBH] sang đơn vị kilowatt [kW]
MBH
Định nghĩa:
kilowatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MBH sang kilowatt
| MBH [MBH] | kilowatt [kW] |
|---|---|
| 0.01 MBH | 0.002931 kW |
| 0.10 MBH | 0.0293 kW |
| 1 MBH | 0.2931 kW |
| 2 MBH | 0.5861 kW |
| 3 MBH | 0.8792 kW |
| 5 MBH | 1.47 kW |
| 10 MBH | 2.93 kW |
| 20 MBH | 5.86 kW |
| 50 MBH | 14.65 kW |
| 100 MBH | 29.31 kW |
| 1000 MBH | 293.07 kW |
Cách chuyển đổi MBH sang kilowatt
1 MBH = 0.293071 kW
1 kW = 3.41 MBH
Ví dụ
Convert 15 MBH to kW:
15 MBH = 15 × 0.293071 kW = 4.40 kW