Chuyển đổi MBH sang nanojoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBH [MBH] sang đơn vị nanojoule/giây [nJ/s]
MBH
Định nghĩa:
nanojoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MBH sang nanojoule/giây
MBH [MBH] | nanojoule/giây [nJ/s] |
---|---|
0.01 MBH | 2930710702 nJ/s |
0.10 MBH | 29307107017 nJ/s |
1 MBH | 293071070172 nJ/s |
2 MBH | 586142140344 nJ/s |
3 MBH | 879213210517 nJ/s |
5 MBH | 1465355350861 nJ/s |
10 MBH | 2930710701722 nJ/s |
20 MBH | 5861421403444 nJ/s |
50 MBH | 14653553508610 nJ/s |
100 MBH | 29307107017220 nJ/s |
1000 MBH | 293071070172200 nJ/s |
Cách chuyển đổi MBH sang nanojoule/giây
1 MBH = 293071070172 nJ/s
1 nJ/s = 0.000000 MBH
Ví dụ
Convert 15 MBH to nJ/s:
15 MBH = 15 × 293071070172 nJ/s = 4396066052583 nJ/s