Chuyển đổi MBH sang joule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBH [MBH] sang đơn vị joule/giây [J/s]
MBH
Định nghĩa:
joule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MBH sang joule/giây
| MBH [MBH] | joule/giây [J/s] |
|---|---|
| 0.01 MBH | 2.93 J/s |
| 0.10 MBH | 29.31 J/s |
| 1 MBH | 293.07 J/s |
| 2 MBH | 586.14 J/s |
| 3 MBH | 879.21 J/s |
| 5 MBH | 1465 J/s |
| 10 MBH | 2931 J/s |
| 20 MBH | 5861 J/s |
| 50 MBH | 14654 J/s |
| 100 MBH | 29307 J/s |
| 1000 MBH | 293071 J/s |
Cách chuyển đổi MBH sang joule/giây
1 MBH = 293.07 J/s
1 J/s = 0.003412 MBH
Ví dụ
Convert 15 MBH to J/s:
15 MBH = 15 × 293.07 J/s = 4396 J/s