Chuyển đổi MBH sang kilocalo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBH [MBH] sang đơn vị kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
MBH [MBH]
kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]

MBH

Định nghĩa:

kilocalo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MBH sang kilocalo (th)/giờ

MBH [MBH] kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
0.01 MBH 2.52 (th)/hour
0.10 MBH 25.22 (th)/hour
1 MBH 252.16 (th)/hour
2 MBH 504.33 (th)/hour
3 MBH 756.49 (th)/hour
5 MBH 1261 (th)/hour
10 MBH 2522 (th)/hour
20 MBH 5043 (th)/hour
50 MBH 12608 (th)/hour
100 MBH 25216 (th)/hour
1000 MBH 252164 (th)/hour

Cách chuyển đổi MBH sang kilocalo (th)/giờ

1 MBH = 252.16 (th)/hour

1 (th)/hour = 0.003966 MBH

Ví dụ

Convert 15 MBH to (th)/hour:
15 MBH = 15 × 252.16 (th)/hour = 3782 (th)/hour

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi MBH sang các đơn vị Quyền lực khác