Chuyển đổi MBH sang gigajoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBH [MBH] sang đơn vị gigajoule/giây [GJ/s]
MBH [MBH]
gigajoule/giây [GJ/s]

MBH

Định nghĩa:

gigajoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MBH sang gigajoule/giây

MBH [MBH] gigajoule/giây [GJ/s]
0.01 MBH 0.000000 GJ/s
0.10 MBH 0.000000 GJ/s
1 MBH 0.000000 GJ/s
2 MBH 0.000001 GJ/s
3 MBH 0.000001 GJ/s
5 MBH 0.000001 GJ/s
10 MBH 0.000003 GJ/s
20 MBH 0.000006 GJ/s
50 MBH 0.000015 GJ/s
100 MBH 0.000029 GJ/s
1000 MBH 0.000293 GJ/s

Cách chuyển đổi MBH sang gigajoule/giây

1 MBH = 0.000000 GJ/s

1 GJ/s = 3412142 MBH

Ví dụ

Convert 15 MBH to GJ/s:
15 MBH = 15 × 0.000000 GJ/s = 0.000004 GJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi MBH sang các đơn vị Quyền lực khác