Chuyển đổi MBH sang millijoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBH [MBH] sang đơn vị millijoule/giây [mJ/s]
MBH [MBH]
millijoule/giây [mJ/s]

MBH

Định nghĩa:

millijoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MBH sang millijoule/giây

MBH [MBH] millijoule/giây [mJ/s]
0.01 MBH 2931 mJ/s
0.10 MBH 29307 mJ/s
1 MBH 293071 mJ/s
2 MBH 586142 mJ/s
3 MBH 879213 mJ/s
5 MBH 1465355 mJ/s
10 MBH 2930711 mJ/s
20 MBH 5861421 mJ/s
50 MBH 14653554 mJ/s
100 MBH 29307107 mJ/s
1000 MBH 293071070 mJ/s

Cách chuyển đổi MBH sang millijoule/giây

1 MBH = 293071 mJ/s

1 mJ/s = 0.000003 MBH

Ví dụ

Convert 15 MBH to mJ/s:
15 MBH = 15 × 293071 mJ/s = 4396066 mJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi MBH sang các đơn vị Quyền lực khác