Chuyển đổi MBH sang kilojoule/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBH [MBH] sang đơn vị kilojoule/phút [kJ/min]
MBH [MBH]
kilojoule/phút [kJ/min]

MBH

Định nghĩa:

kilojoule/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MBH sang kilojoule/phút

MBH [MBH] kilojoule/phút [kJ/min]
0.01 MBH 0.1758 kJ/min
0.10 MBH 1.76 kJ/min
1 MBH 17.58 kJ/min
2 MBH 35.17 kJ/min
3 MBH 52.75 kJ/min
5 MBH 87.92 kJ/min
10 MBH 175.84 kJ/min
20 MBH 351.69 kJ/min
50 MBH 879.21 kJ/min
100 MBH 1758 kJ/min
1000 MBH 17584 kJ/min

Cách chuyển đổi MBH sang kilojoule/phút

1 MBH = 17.58 kJ/min

1 kJ/min = 0.056869 MBH

Ví dụ

Convert 15 MBH to kJ/min:
15 MBH = 15 × 17.58 kJ/min = 263.76 kJ/min

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi MBH sang các đơn vị Quyền lực khác