Chuyển đổi MBH sang kilocalo (IT)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBH [MBH] sang đơn vị kilocalo (IT)/giây [(IT)/second]
MBH [MBH]
kilocalo (IT)/giây [(IT)/second]

MBH

Định nghĩa:

kilocalo (IT)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MBH sang kilocalo (IT)/giây

MBH [MBH] kilocalo (IT)/giây [(IT)/second]
0.01 MBH 0.000700 (IT)/second
0.10 MBH 0.007000 (IT)/second
1 MBH 0.0700 (IT)/second
2 MBH 0.1400 (IT)/second
3 MBH 0.2100 (IT)/second
5 MBH 0.3500 (IT)/second
10 MBH 0.7000 (IT)/second
20 MBH 1.40 (IT)/second
50 MBH 3.50 (IT)/second
100 MBH 7.00 (IT)/second
1000 MBH 70.00 (IT)/second

Cách chuyển đổi MBH sang kilocalo (IT)/giây

1 MBH = 0.069999 (IT)/second

1 (IT)/second = 14.29 MBH

Ví dụ

Convert 15 MBH to (IT)/second:
15 MBH = 15 × 0.069999 (IT)/second = 1.05 (IT)/second

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi MBH sang các đơn vị Quyền lực khác