Chuyển đổi MBH sang kilojoule/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBH [MBH] sang đơn vị kilojoule/giờ [kJ/h]
MBH
Định nghĩa:
kilojoule/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MBH sang kilojoule/giờ
MBH [MBH] | kilojoule/giờ [kJ/h] |
---|---|
0.01 MBH | 10.55 kJ/h |
0.10 MBH | 105.51 kJ/h |
1 MBH | 1055 kJ/h |
2 MBH | 2110 kJ/h |
3 MBH | 3165 kJ/h |
5 MBH | 5275 kJ/h |
10 MBH | 10551 kJ/h |
20 MBH | 21101 kJ/h |
50 MBH | 52753 kJ/h |
100 MBH | 105506 kJ/h |
1000 MBH | 1055056 kJ/h |
Cách chuyển đổi MBH sang kilojoule/giờ
1 MBH = 1055 kJ/h
1 kJ/h = 0.000948 MBH
Ví dụ
Convert 15 MBH to kJ/h:
15 MBH = 15 × 1055 kJ/h = 15826 kJ/h