Chuyển đổi MBH sang attojoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBH [MBH] sang đơn vị attojoule/giây [aJ/s]
MBH [MBH]
attojoule/giây [aJ/s]

MBH

Định nghĩa:

attojoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MBH sang attojoule/giây

MBH [MBH] attojoule/giây [aJ/s]
0.01 MBH 2930710701721999872 aJ/s
0.10 MBH 29307107017219997696 aJ/s
1 MBH 293071070172199976960 aJ/s
2 MBH 586142140344399953920 aJ/s
3 MBH 879213210516599865344 aJ/s
5 MBH 1465355350860999950336 aJ/s
10 MBH 2930710701721999900672 aJ/s
20 MBH 5861421403443999801344 aJ/s
50 MBH 14653553508609997930496 aJ/s
100 MBH 29307107017219995860992 aJ/s
1000 MBH 293071070172199966998528 aJ/s

Cách chuyển đổi MBH sang attojoule/giây

1 MBH = 293071070172199976960 aJ/s

1 aJ/s = 0.000000 MBH

Ví dụ

Convert 15 MBH to aJ/s:
15 MBH = 15 × 293071070172199976960 aJ/s = 4396066052582999588864 aJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi MBH sang các đơn vị Quyền lực khác