Chuyển đổi MBH sang dekawatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBH [MBH] sang đơn vị dekawatt [daW]
MBH
Định nghĩa:
dekawatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MBH sang dekawatt
| MBH [MBH] | dekawatt [daW] |
|---|---|
| 0.01 MBH | 0.2931 daW |
| 0.10 MBH | 2.93 daW |
| 1 MBH | 29.31 daW |
| 2 MBH | 58.61 daW |
| 3 MBH | 87.92 daW |
| 5 MBH | 146.54 daW |
| 10 MBH | 293.07 daW |
| 20 MBH | 586.14 daW |
| 50 MBH | 1465 daW |
| 100 MBH | 2931 daW |
| 1000 MBH | 29307 daW |
Cách chuyển đổi MBH sang dekawatt
1 MBH = 29.31 daW
1 daW = 0.034121 MBH
Ví dụ
Convert 15 MBH to daW:
15 MBH = 15 × 29.31 daW = 439.61 daW