Chuyển đổi MBH sang megajoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBH [MBH] sang đơn vị megajoule/giây [MJ/s]
MBH [MBH]
megajoule/giây [MJ/s]

MBH

Định nghĩa:

megajoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MBH sang megajoule/giây

MBH [MBH] megajoule/giây [MJ/s]
0.01 MBH 0.000003 MJ/s
0.10 MBH 0.000029 MJ/s
1 MBH 0.000293 MJ/s
2 MBH 0.000586 MJ/s
3 MBH 0.000879 MJ/s
5 MBH 0.001465 MJ/s
10 MBH 0.002931 MJ/s
20 MBH 0.005861 MJ/s
50 MBH 0.0147 MJ/s
100 MBH 0.0293 MJ/s
1000 MBH 0.2931 MJ/s

Cách chuyển đổi MBH sang megajoule/giây

1 MBH = 0.000293 MJ/s

1 MJ/s = 3412 MBH

Ví dụ

Convert 15 MBH to MJ/s:
15 MBH = 15 × 0.000293 MJ/s = 0.004396 MJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi MBH sang các đơn vị Quyền lực khác