Chuyển đổi MBH sang kilocalo (IT)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBH [MBH] sang đơn vị kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute]
MBH
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MBH sang kilocalo (IT)/phút
MBH [MBH] | kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] |
---|---|
0.01 MBH | 0.0420 (IT)/minute |
0.10 MBH | 0.4200 (IT)/minute |
1 MBH | 4.20 (IT)/minute |
2 MBH | 8.40 (IT)/minute |
3 MBH | 12.60 (IT)/minute |
5 MBH | 21.00 (IT)/minute |
10 MBH | 42.00 (IT)/minute |
20 MBH | 84.00 (IT)/minute |
50 MBH | 210.00 (IT)/minute |
100 MBH | 419.99 (IT)/minute |
1000 MBH | 4200 (IT)/minute |
Cách chuyển đổi MBH sang kilocalo (IT)/phút
1 MBH = 4.20 (IT)/minute
1 (IT)/minute = 0.238099 MBH
Ví dụ
Convert 15 MBH to (IT)/minute:
15 MBH = 15 × 4.20 (IT)/minute = 63.00 (IT)/minute