Chuyển đổi MBH sang calo (th)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBH [MBH] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
MBH
Định nghĩa:
calo (th)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MBH sang calo (th)/giờ
| MBH [MBH] | calo (th)/giờ [cal (th)/h] |
|---|---|
| 0.01 MBH | 2522 cal (th)/h |
| 0.10 MBH | 25216 cal (th)/h |
| 1 MBH | 252164 cal (th)/h |
| 2 MBH | 504329 cal (th)/h |
| 3 MBH | 756493 cal (th)/h |
| 5 MBH | 1260822 cal (th)/h |
| 10 MBH | 2521644 cal (th)/h |
| 20 MBH | 5043288 cal (th)/h |
| 50 MBH | 12608220 cal (th)/h |
| 100 MBH | 25216441 cal (th)/h |
| 1000 MBH | 252164406 cal (th)/h |
Cách chuyển đổi MBH sang calo (th)/giờ
1 MBH = 252164 cal (th)/h
1 cal (th)/h = 0.000004 MBH
Ví dụ
Convert 15 MBH to cal (th)/h:
15 MBH = 15 × 252164 cal (th)/h = 3782466 cal (th)/h