Chuyển đổi MBH sang mã lực (điện)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBH [MBH] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
MBH [MBH]
mã lực (điện) [(electric)]

MBH

Định nghĩa:

mã lực (điện)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MBH sang mã lực (điện)

MBH [MBH] mã lực (điện) [(electric)]
0.01 MBH 0.003929 (electric)
0.10 MBH 0.0393 (electric)
1 MBH 0.3929 (electric)
2 MBH 0.7857 (electric)
3 MBH 1.18 (electric)
5 MBH 1.96 (electric)
10 MBH 3.93 (electric)
20 MBH 7.86 (electric)
50 MBH 19.64 (electric)
100 MBH 39.29 (electric)
1000 MBH 392.86 (electric)

Cách chuyển đổi MBH sang mã lực (điện)

1 MBH = 0.392857 (electric)

1 (electric) = 2.55 MBH

Ví dụ

Convert 15 MBH to (electric):
15 MBH = 15 × 0.392857 (electric) = 5.89 (electric)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi MBH sang các đơn vị Quyền lực khác