Chuyển đổi MBH sang pound-feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBH [MBH] sang đơn vị pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
MBH [MBH]
pound-feet/giờ [lbf*ft/h]

MBH

Định nghĩa:

pound-feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MBH sang pound-feet/giờ

MBH [MBH] pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
0.01 MBH 7782 lbf*ft/h
0.10 MBH 77817 lbf*ft/h
1 MBH 778169 lbf*ft/h
2 MBH 1556339 lbf*ft/h
3 MBH 2334508 lbf*ft/h
5 MBH 3890846 lbf*ft/h
10 MBH 7781693 lbf*ft/h
20 MBH 15563385 lbf*ft/h
50 MBH 38908463 lbf*ft/h
100 MBH 77816926 lbf*ft/h
1000 MBH 778169256 lbf*ft/h

Cách chuyển đổi MBH sang pound-feet/giờ

1 MBH = 778169 lbf*ft/h

1 lbf*ft/h = 0.000001 MBH

Ví dụ

Convert 15 MBH to lbf*ft/h:
15 MBH = 15 × 778169 lbf*ft/h = 11672539 lbf*ft/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi MBH sang các đơn vị Quyền lực khác