Chuyển đổi MBH sang kilocalo (th)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBH [MBH] sang đơn vị kilocalo (th)/giây [(th)/second]
MBH [MBH]
kilocalo (th)/giây [(th)/second]

MBH

Định nghĩa:

kilocalo (th)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MBH sang kilocalo (th)/giây

MBH [MBH] kilocalo (th)/giây [(th)/second]
0.01 MBH 0.000700 (th)/second
0.10 MBH 0.007005 (th)/second
1 MBH 0.0700 (th)/second
2 MBH 0.1401 (th)/second
3 MBH 0.2101 (th)/second
5 MBH 0.3502 (th)/second
10 MBH 0.7005 (th)/second
20 MBH 1.40 (th)/second
50 MBH 3.50 (th)/second
100 MBH 7.00 (th)/second
1000 MBH 70.05 (th)/second

Cách chuyển đổi MBH sang kilocalo (th)/giây

1 MBH = 0.070046 (th)/second

1 (th)/second = 14.28 MBH

Ví dụ

Convert 15 MBH to (th)/second:
15 MBH = 15 × 0.070046 (th)/second = 1.05 (th)/second

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi MBH sang các đơn vị Quyền lực khác