Chuyển đổi MBH sang mã lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBH [MBH] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
MBH [MBH]
mã lực [hp, hp (UK)]

MBH

Định nghĩa:

mã lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MBH sang mã lực

MBH [MBH] mã lực [hp, hp (UK)]
0.01 MBH 0.003930 hp, hp (UK)
0.10 MBH 0.0393 hp, hp (UK)
1 MBH 0.3930 hp, hp (UK)
2 MBH 0.7860 hp, hp (UK)
3 MBH 1.18 hp, hp (UK)
5 MBH 1.97 hp, hp (UK)
10 MBH 3.93 hp, hp (UK)
20 MBH 7.86 hp, hp (UK)
50 MBH 19.65 hp, hp (UK)
100 MBH 39.30 hp, hp (UK)
1000 MBH 393.01 hp, hp (UK)

Cách chuyển đổi MBH sang mã lực

1 MBH = 0.393015 hp, hp (UK)

1 hp, hp (UK) = 2.54 MBH

Ví dụ

Convert 15 MBH to hp, hp (UK):
15 MBH = 15 × 0.393015 hp, hp (UK) = 5.90 hp, hp (UK)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi MBH sang các đơn vị Quyền lực khác