Chuyển đổi MBH sang calo (th)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBH [MBH] sang đơn vị calo (th)/giây [calorie (th)/second]
MBH
Định nghĩa:
calo (th)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MBH sang calo (th)/giây
| MBH [MBH] | calo (th)/giây [calorie (th)/second] |
|---|---|
| 0.01 MBH | 0.7005 calorie (th)/second |
| 0.10 MBH | 7.00 calorie (th)/second |
| 1 MBH | 70.05 calorie (th)/second |
| 2 MBH | 140.09 calorie (th)/second |
| 3 MBH | 210.14 calorie (th)/second |
| 5 MBH | 350.23 calorie (th)/second |
| 10 MBH | 700.46 calorie (th)/second |
| 20 MBH | 1401 calorie (th)/second |
| 50 MBH | 3502 calorie (th)/second |
| 100 MBH | 7005 calorie (th)/second |
| 1000 MBH | 70046 calorie (th)/second |
Cách chuyển đổi MBH sang calo (th)/giây
1 MBH = 70.05 calorie (th)/second
1 calorie (th)/second = 0.014276 MBH
Ví dụ
Convert 15 MBH to calorie (th)/second:
15 MBH = 15 × 70.05 calorie (th)/second = 1051 calorie (th)/second