Chuyển đổi MBH sang deciwatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBH [MBH] sang đơn vị deciwatt [dW]
MBH [MBH]
deciwatt [dW]

MBH

Định nghĩa:

deciwatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MBH sang deciwatt

MBH [MBH] deciwatt [dW]
0.01 MBH 29.31 dW
0.10 MBH 293.07 dW
1 MBH 2931 dW
2 MBH 5861 dW
3 MBH 8792 dW
5 MBH 14654 dW
10 MBH 29307 dW
20 MBH 58614 dW
50 MBH 146536 dW
100 MBH 293071 dW
1000 MBH 2930711 dW

Cách chuyển đổi MBH sang deciwatt

1 MBH = 2931 dW

1 dW = 0.000341 MBH

Ví dụ

Convert 15 MBH to dW:
15 MBH = 15 × 2931 dW = 43961 dW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi MBH sang các đơn vị Quyền lực khác