Chuyển đổi MBH sang mã lực (550 ft*lbf/s)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBH [MBH] sang đơn vị mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
MBH [MBH]
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]

MBH

Định nghĩa:

mã lực (550 ft*lbf/s)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MBH sang mã lực (550 ft*lbf/s)

MBH [MBH] mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
0.01 MBH 0.003930 ft*lbf/s)
0.10 MBH 0.0393 ft*lbf/s)
1 MBH 0.3930 ft*lbf/s)
2 MBH 0.7860 ft*lbf/s)
3 MBH 1.18 ft*lbf/s)
5 MBH 1.97 ft*lbf/s)
10 MBH 3.93 ft*lbf/s)
20 MBH 7.86 ft*lbf/s)
50 MBH 19.65 ft*lbf/s)
100 MBH 39.30 ft*lbf/s)
1000 MBH 393.01 ft*lbf/s)

Cách chuyển đổi MBH sang mã lực (550 ft*lbf/s)

1 MBH = 0.393015 ft*lbf/s)

1 ft*lbf/s) = 2.54 MBH

Ví dụ

Convert 15 MBH to ft*lbf/s):
15 MBH = 15 × 0.393015 ft*lbf/s) = 5.90 ft*lbf/s)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi MBH sang các đơn vị Quyền lực khác