Chuyển đổi MBH sang Btu (th)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MBH [MBH] sang đơn vị Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
MBH
Định nghĩa:
Btu (th)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MBH sang Btu (th)/phút
| MBH [MBH] | Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] |
|---|---|
| 0.01 MBH | 0.1668 Btu (th)/minute |
| 0.10 MBH | 1.67 Btu (th)/minute |
| 1 MBH | 16.68 Btu (th)/minute |
| 2 MBH | 33.36 Btu (th)/minute |
| 3 MBH | 50.03 Btu (th)/minute |
| 5 MBH | 83.39 Btu (th)/minute |
| 10 MBH | 166.78 Btu (th)/minute |
| 20 MBH | 333.56 Btu (th)/minute |
| 50 MBH | 833.89 Btu (th)/minute |
| 100 MBH | 1668 Btu (th)/minute |
| 1000 MBH | 16678 Btu (th)/minute |
Cách chuyển đổi MBH sang Btu (th)/phút
1 MBH = 16.68 Btu (th)/minute
1 Btu (th)/minute = 0.059960 MBH
Ví dụ
Convert 15 MBH to Btu (th)/minute:
15 MBH = 15 × 16.68 Btu (th)/minute = 250.17 Btu (th)/minute