Chuyển đổi mil sang dây thừng

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mil [mil, thou] sang đơn vị dây thừng [rope]
mil [mil, thou]
dây thừng [rope]

mil

Định nghĩa:

dây thừng

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mil sang dây thừng

mil [mil, thou] dây thừng [rope]
0.01 mil, thou 0.000000 rope
0.10 mil, thou 0.000000 rope
1 mil, thou 0.000004 rope
2 mil, thou 0.000008 rope
3 mil, thou 0.000013 rope
5 mil, thou 0.000021 rope
10 mil, thou 0.000042 rope
20 mil, thou 0.000083 rope
50 mil, thou 0.000208 rope
100 mil, thou 0.000417 rope
1000 mil, thou 0.004167 rope

Cách chuyển đổi mil sang dây thừng

1 mil, thou = 0.000004 rope

1 rope = 240000 mil, thou

Ví dụ

Convert 15 mil, thou to rope:
15 mil, thou = 15 × 0.000004 rope = 0.000063 rope

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi mil sang các đơn vị Chiều dài khác