Chuyển đổi mil sang cubit (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mil [mil, thou] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
mil [mil, thou]
cubit (Anh) [cubit (UK)]

mil

Định nghĩa:

cubit (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mil sang cubit (Anh)

mil [mil, thou] cubit (Anh) [cubit (UK)]
0.01 mil, thou 0.000001 cubit (UK)
0.10 mil, thou 0.000006 cubit (UK)
1 mil, thou 0.000056 cubit (UK)
2 mil, thou 0.000111 cubit (UK)
3 mil, thou 0.000167 cubit (UK)
5 mil, thou 0.000278 cubit (UK)
10 mil, thou 0.000556 cubit (UK)
20 mil, thou 0.001111 cubit (UK)
50 mil, thou 0.002778 cubit (UK)
100 mil, thou 0.005556 cubit (UK)
1000 mil, thou 0.0556 cubit (UK)

Cách chuyển đổi mil sang cubit (Anh)

1 mil, thou = 0.000056 cubit (UK)

1 cubit (UK) = 18000 mil, thou

Ví dụ

Convert 15 mil, thou to cubit (UK):
15 mil, thou = 15 × 0.000056 cubit (UK) = 0.000833 cubit (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi mil sang các đơn vị Chiều dài khác