Chuyển đổi mil sang mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mil [mil, thou] sang đơn vị mét [m]
mil
Định nghĩa:
mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mil sang mét
| mil [mil, thou] | mét [m] |
|---|---|
| 0.01 mil, thou | 0.000000 m |
| 0.10 mil, thou | 0.000003 m |
| 1 mil, thou | 0.000025 m |
| 2 mil, thou | 0.000051 m |
| 3 mil, thou | 0.000076 m |
| 5 mil, thou | 0.000127 m |
| 10 mil, thou | 0.000254 m |
| 20 mil, thou | 0.000508 m |
| 50 mil, thou | 0.001270 m |
| 100 mil, thou | 0.002540 m |
| 1000 mil, thou | 0.0254 m |
Cách chuyển đổi mil sang mét
1 mil, thou = 0.000025 m
1 m = 39370 mil, thou
Ví dụ
Convert 15 mil, thou to m:
15 mil, thou = 15 × 0.000025 m = 0.000381 m