Chuyển đổi mil sang ngón tay (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mil [mil, thou] sang đơn vị ngón tay (vải) [finger (cloth)]
mil [mil, thou]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]

mil

Định nghĩa:

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mil sang ngón tay (vải)

mil [mil, thou] ngón tay (vải) [finger (cloth)]
0.01 mil, thou 0.000002 finger (cloth)
0.10 mil, thou 0.000022 finger (cloth)
1 mil, thou 0.000222 finger (cloth)
2 mil, thou 0.000444 finger (cloth)
3 mil, thou 0.000667 finger (cloth)
5 mil, thou 0.001111 finger (cloth)
10 mil, thou 0.002222 finger (cloth)
20 mil, thou 0.004444 finger (cloth)
50 mil, thou 0.0111 finger (cloth)
100 mil, thou 0.0222 finger (cloth)
1000 mil, thou 0.2222 finger (cloth)

Cách chuyển đổi mil sang ngón tay (vải)

1 mil, thou = 0.000222 finger (cloth)

1 finger (cloth) = 4500 mil, thou

Ví dụ

Convert 15 mil, thou to finger (cloth):
15 mil, thou = 15 × 0.000222 finger (cloth) = 0.003333 finger (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi mil sang các đơn vị Chiều dài khác