Chuyển đổi mil sang thanh
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mil [mil, thou] sang đơn vị thanh [rd]
mil
Định nghĩa:
thanh
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mil sang thanh
| mil [mil, thou] | thanh [rd] |
|---|---|
| 0.01 mil, thou | 0.000000 rd |
| 0.10 mil, thou | 0.000001 rd |
| 1 mil, thou | 0.000005 rd |
| 2 mil, thou | 0.000010 rd |
| 3 mil, thou | 0.000015 rd |
| 5 mil, thou | 0.000025 rd |
| 10 mil, thou | 0.000051 rd |
| 20 mil, thou | 0.000101 rd |
| 50 mil, thou | 0.000253 rd |
| 100 mil, thou | 0.000505 rd |
| 1000 mil, thou | 0.005051 rd |
Cách chuyển đổi mil sang thanh
1 mil, thou = 0.000005 rd
1 rd = 198000 mil, thou
Ví dụ
Convert 15 mil, thou to rd:
15 mil, thou = 15 × 0.000005 rd = 0.000076 rd