Chuyển đổi mil sang gang tay
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mil [mil, thou] sang đơn vị gang tay [hand]
mil
Định nghĩa:
gang tay
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mil sang gang tay
| mil [mil, thou] | gang tay [hand] |
|---|---|
| 0.01 mil, thou | 0.000003 hand |
| 0.10 mil, thou | 0.000025 hand |
| 1 mil, thou | 0.000250 hand |
| 2 mil, thou | 0.000500 hand |
| 3 mil, thou | 0.000750 hand |
| 5 mil, thou | 0.001250 hand |
| 10 mil, thou | 0.002500 hand |
| 20 mil, thou | 0.005000 hand |
| 50 mil, thou | 0.0125 hand |
| 100 mil, thou | 0.0250 hand |
| 1000 mil, thou | 0.2500 hand |
Cách chuyển đổi mil sang gang tay
1 mil, thou = 0.000250 hand
1 hand = 4000 mil, thou
Ví dụ
Convert 15 mil, thou to hand:
15 mil, thou = 15 × 0.000250 hand = 0.003750 hand