Chuyển đổi mil sang đinh (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mil [mil, thou] sang đơn vị đinh (vải) [nail (cloth)]
mil [mil, thou]
đinh (vải) [nail (cloth)]

mil

Định nghĩa:

đinh (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mil sang đinh (vải)

mil [mil, thou] đinh (vải) [nail (cloth)]
0.01 mil, thou 0.000004 nail (cloth)
0.10 mil, thou 0.000044 nail (cloth)
1 mil, thou 0.000444 nail (cloth)
2 mil, thou 0.000889 nail (cloth)
3 mil, thou 0.001333 nail (cloth)
5 mil, thou 0.002222 nail (cloth)
10 mil, thou 0.004444 nail (cloth)
20 mil, thou 0.008889 nail (cloth)
50 mil, thou 0.0222 nail (cloth)
100 mil, thou 0.0444 nail (cloth)
1000 mil, thou 0.4444 nail (cloth)

Cách chuyển đổi mil sang đinh (vải)

1 mil, thou = 0.000444 nail (cloth)

1 nail (cloth) = 2250 mil, thou

Ví dụ

Convert 15 mil, thou to nail (cloth):
15 mil, thou = 15 × 0.000444 nail (cloth) = 0.006667 nail (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi mil sang các đơn vị Chiều dài khác