Chuyển đổi mil sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mil [mil, thou] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
mil [mil, thou]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

mil

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mil sang Bán kính Bohr

mil [mil, thou] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 mil, thou 4800 b, a.u.
0.10 mil, thou 47999 b, a.u.
1 mil, thou 479990 b, a.u.
2 mil, thou 959981 b, a.u.
3 mil, thou 1439971 b, a.u.
5 mil, thou 2399952 b, a.u.
10 mil, thou 4799904 b, a.u.
20 mil, thou 9599808 b, a.u.
50 mil, thou 23999520 b, a.u.
100 mil, thou 47999040 b, a.u.
1000 mil, thou 479990401 b, a.u.

Cách chuyển đổi mil sang Bán kính Bohr

1 mil, thou = 479990 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.000002 mil, thou

Ví dụ

Convert 15 mil, thou to b, a.u.:
15 mil, thou = 15 × 479990 b, a.u. = 7199856 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi mil sang các đơn vị Chiều dài khác