Chuyển đổi mil sang cubit (Hy Lạp)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mil [mil, thou] sang đơn vị cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
mil [mil, thou]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]

mil

Định nghĩa:

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mil sang cubit (Hy Lạp)

mil [mil, thou] cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
0.01 mil, thou 0.000001 cubit (Greek)
0.10 mil, thou 0.000005 cubit (Greek)
1 mil, thou 0.000055 cubit (Greek)
2 mil, thou 0.000110 cubit (Greek)
3 mil, thou 0.000165 cubit (Greek)
5 mil, thou 0.000274 cubit (Greek)
10 mil, thou 0.000549 cubit (Greek)
20 mil, thou 0.001098 cubit (Greek)
50 mil, thou 0.002744 cubit (Greek)
100 mil, thou 0.005488 cubit (Greek)
1000 mil, thou 0.0549 cubit (Greek)

Cách chuyển đổi mil sang cubit (Hy Lạp)

1 mil, thou = 0.000055 cubit (Greek)

1 cubit (Greek) = 18220 mil, thou

Ví dụ

Convert 15 mil, thou to cubit (Greek):
15 mil, thou = 15 × 0.000055 cubit (Greek) = 0.000823 cubit (Greek)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi mil sang các đơn vị Chiều dài khác