Chuyển đổi mil sang hải lý (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mil [mil, thou] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
mil [mil, thou]
hải lý (Anh) [NM (UK)]

mil

Định nghĩa:

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mil sang hải lý (Anh)

mil [mil, thou] hải lý (Anh) [NM (UK)]
0.01 mil, thou 0.000000 NM (UK)
0.10 mil, thou 0.000000 NM (UK)
1 mil, thou 0.000000 NM (UK)
2 mil, thou 0.000000 NM (UK)
3 mil, thou 0.000000 NM (UK)
5 mil, thou 0.000000 NM (UK)
10 mil, thou 0.000000 NM (UK)
20 mil, thou 0.000000 NM (UK)
50 mil, thou 0.000001 NM (UK)
100 mil, thou 0.000001 NM (UK)
1000 mil, thou 0.000014 NM (UK)

Cách chuyển đổi mil sang hải lý (Anh)

1 mil, thou = 0.000000 NM (UK)

1 NM (UK) = 72960000 mil, thou

Ví dụ

Convert 15 mil, thou to NM (UK):
15 mil, thou = 15 × 0.000000 NM (UK) = 0.000000 NM (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi mil sang các đơn vị Chiều dài khác